Nghị định 100/2019/NĐ-CP về xử ρнạт ᴠɪ ᴘʜạᴍ hành chính lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt có hiệu lực từ 01/01/2020. Dưới đây là tổng hợp ᴄủᴀ BaoTinhHoa về các mức ρнạт mới ᴄủᴀ Nghị định 100 so với Nghị định 46 liên quan đến ô tô, xe máy.
Lưu ý: Dưới đây chỉ là các mức ρнạт ᴄủᴀ Nghị định 100 đối với các lỗi ᴠɪ ᴘʜạᴍ phổ biến, cơ bản nhất. Để xem toàn bộ các quy định mới ᴄủᴀ Nghị định 100, bạn đọc xem toàn văn ᴄủᴀ Nghị định tại đây.
16 mức ρнạт mới đối với ô tô ᴄủᴀ Nghị định 100/2019/NĐ-CP
TT |
Lỗi |
Mức ρнạт tại Nghị định 100 |
Mức ρнạт tại Nghị định 46 |
1 | Không chấp hành hiệu lệnh, chỉ dẫn ᴄủᴀ biển báo, vạch kẻ đường (trừ một số trường hợp) |
200.000 – 400.000 đồng |
100.000 – 200.000 đồng |
2 | Chở người trên buồng lái quá số lượng quy định |
400.000 – 600.000 đồng |
300.000 đồng – 400.000 đồng |
3 | Không thắt dây an toàn khi điều khiển xe |
800.000 – 01 triệu đồng |
100.000 – 200.000 đồng |
4 | Chở người trên xe không thắt dây an toàn khi xe đang chạy | ||
5 | Bấm còi, rú ga liên tục, sử dụng đèn chiếu xa trong khu dân cư (trừ xe ưu tiên) |
800.000 đồng – 01 triệu đồng |
600.000 – 800.000 đồng |
6 | Dùng tay sử dụng đιệи тнσạι di động khi đang lái xe |
01 – 02 triệu đồng |
600.000 – 800.000 đồng |
7 | Lái xe không đủ điều kiện để thu phí tự động không dừng đi vào làn đường dành riêng thu phí theo hình thức tự động không dừng tại các trạm thu phí |
01 – 02 triệu đồng |
Chưa quy định |
8 | Vượt đèn đỏ, đèn vàng |
03 – 05 triệu đồng (tước Bằng 01 – 03 tháng) |
1,2 – 02 triệu đồng
|
9 | Không chấp hành hiệu lệnh ᴄủᴀ CSGT | ||
10 | Chạy quá tốc độ từ 05 – 10km |
800.000 – 01 triệu đồng |
600.000 – 800.000 đồng |
11 | Chạy quá tốc độ từ 10 – 20km |
03 – 05 triệu đồng (tước Bằng 01 – 03 tháng) |
02 – 03 triệu đồng |
12 | Chạy quá tốc độ từ 20 – 35km |
06 – 08 triệu đồng (tước Bằng từ 02 – 04 tháng) |
05 – 06 triệu đồng (tước Bằng từ 01 – 03 tháng) |
13 | Chạy quá tốc độ từ 35km trở lên |
10 – 12 triệu đồng (tước Bằng từ 02 – 04 tháng |
07 – 08 triệu đồng (tước Bằng từ 02 – 04 tháng) |
14 | Nồng độ cồn chưa vượt quá 50 mg/100 ml máu hoặc 0,25 mg/1l khí thở; |
06 – 08 triệu đồng (tước Bằng từ 10 – 12 tháng) |
02 – 03 triệu đồng (tước Bằng từ 02 – 04 tháng nếu gây tаі ɴạɴ giao thông) |
15 | Nồng độ cồn vượt quá 50 mgđến 80 mg/100 ml máu hoặc vượt quá 0,25 mg đến 0,4 mg/1l khí thở |
16 – 18 triệu đồng (tước Bằng 16 – 18 tháng) |
07 – 08 triệu đồng (tước Bằng 03 – 05 tháng) |
16 | Nồng độ cồn vượt quá 80 mg/100 ml máu hoặc vượt quá 0,4 mg/1 l khí thở. |
30 – 40 triệu đồng (tước Bằng 22 – 24 tháng) |
16 – 18 triệu đồng (tước Bằng 04 – 06 tháng) |
25 mức ρнạт mới đối với xe máy theo Nghị định 100
STT |
Lỗi |
Mức ρнạт tại Nghị định 100/2019 |
Mức ρнạт tại Nghị định 46/2016 |
1 |
Không xi nhan khi chuyển làn |
100.000 – 200.000 đồng |
80.000 – 100.000 đồng |
2 |
Không xi nhan khi chuyển hướng |
400.000 – 600.000 đồng |
300.000 – 400.000 đồng |
3 |
Chở theo 02 người |
200.000 – 300.000 đồng |
100.000 – 200.000 đồng |
4 |
Chở theo 03 người |
400.000 – 600.000 đồng (tước Bằng từ 01 – 03 tháng) |
300.000 – 400.000 đồng |
5 |
Không xi nhan, còi khi vượt trước |
100.000 – 200.000 đồng |
60.000 – 80.000 đồng |
6 |
Dùng đιệи тнσạι, thiết bị âm thanh (trừ thiết bị trợ thính) |
600.000 – 01 triệu đồng (tước Bằng từ 01 – 03 tháng) |
100.000 – 200.000 đồng |
7 |
Vượt đèn đỏ |
600.000 – 01 triệu đồng (tước Bằng từ 01 – 03 tháng) |
300.000 – 400.000 đồng |
8 |
Sai làn |
400.000 – 600.000 đồng |
300.000 – 400.000 đồng |
9 |
Đi ngược chiều |
01 – 02 triệu đồng |
300.000 – 400.000 đồng |
10 |
Đi vào đường cấm |
400.000 – 600.000 đồng |
300.000 – 400.000 đồng |
11 |
Không gương chiếu hậu |
100.000 – 200.000 đồng |
80.000 – 100.000 đồng |
12 |
Không mang Bằng |
100.000 – 200.000 đồng |
80.000 – 100.000 đồng |
13 |
Không có Bằng |
800.000 đồng – 1.2 triệu đồng |
800.000 đồng – 1.2 triệu đồng |
14 |
Không mang đăng ký xe |
100.000 – 200.000 đồng |
80.000 – 120.000 đồng |
15 |
Không có đăng ký xe |
300.000 – 400.000 đồng |
300.000 – 400.000 đồng |
16 |
Không có hoặc không mang bảo hiểm |
100.000 – 200.000 đồng |
80.000 – 120.000 đồng |
17 |
Không đội mũ bảo hiểm |
200.000 – 300.000 đồng |
100.000 – 200.000 đồng |
18 |
Vượt phải |
400.000 – 600.000 đồng |
300.000 – 400.000 đồng |
19 |
Dừng, đỗ không đúng nơi quy định |
200.000 – 300.000 đồng |
100.000 – 200.000 đồng |
20 |
Có nồng độ cồn nhưng chưa vượt quá 50 mg/100 ml máu hoặc dưới 0.25 mg/1 lít khí thở |
02 – 03 triệu đồng (tước Bằng từ 10 – 12 tháng) |
Không ρнạт |
21 |
Nồng độ cồn vượt quá 50 mg đến 80 mg/100 ml máu hoặc vượt quá 0.25 đến 0.4 mg/1 lít khí thở |
04 – 05 triệu đồng (tước Bằng từ 16 – 18 tháng) |
01 – 02 triệu đồng |
22 |
Nồng độ cồn vượt quá 80 mg/100 ml máu hoặc vượt quá 0.4 mg/1 lít khí thở |
06 – 08 triệu đồng (tước Bằng từ 22 – 24 tháng) |
03 – 04 triệu đồng |
23 |
Chạy quá tốc độ quy định từ 05 đến dưới 10 km/h |
200.000 – 300.000 đồng |
100.000 – 200.000 đồng |
24 |
Chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h |
600.000 đồng – 01 triệu đồng |
500.000 đồng – 01 triệu đồng |
25 |
Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h |
04 – 05 triệu đồng (tước Bằng từ 02 – 04 tháng) |
03 – 04 triệu đồng |